Kiến thức từ vựng:
- relax (v): thư giãn
- relaxingly (adv): một cách thư giãn
- relaxation (n): thư giãn
- relaxed (adj): thư thái, thoải mái
Chỗ trống cần một danh từ vì đứng sau giới từ ‘of’.
Tạm dịch: Đối với nhiều trẻ em, chơi game trên máy tính là một hình thức thư giãn.